# | Đội | Điểm | Số trận | Số Trận Thắng - thua | Số Vòng Thắng - Thua | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | T-E |
875 |
10 |
|
26 - 16 |
|
2 | U Are Dead |
765 |
10 |
5 - 5 |
21 - 24 |
|
3 | IMMORTALS |
450 |
6 |
3 - 3 |
14 - 12 |
|
4 | yoe Flash Wolves |
325 |
4 |
3 - 1 |
10 - 8 |
|
5 | PVP Super Friends |
295 |
6 |
2 - 4 |
12 - 15 |
|
6 | One Blood |
140 |
2 |
1 - 1 |
4 - 5 |
|
7 | NUMB |
100 |
2 |
1 - 1 |
5 - 7 |
|
8 | I.L.M.O.B |
95 |
2 |
1 - 1 |
6 - 5 |
|
9 | Immortal_Flappybirds |
85 |
2 |
1 - 1 |
4 - 3 |
|
10 | Team Pratrium |
65 |
2 |
0 - 2 |
2 - 6 |
|
11 | BraveHearts | 50 | 2 | 0 - 2 | 1 - 6 |
Mục sau lưu trữ các trận đánh đã diễn ra trong giải WGL Asia Mùa 1.Tất cả các trận đánh (Hạng Bạc và Vàng) được xếp theo thứ tự thời gian.
Luật thi đấu Vòng Chung kết | Kết quả và Xếp hạng Giải đấu | Tuần 1: 10 - 15/5 [Cập nhật] |
© 2009–2024 Wargaming.net Đã bảo hộ mọi quyền hạn.