VIII T-34-2
Thêm vào So sánh
Thêm xe với cấu hình cơ bản để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh Thêm xe với cấu hình hiện tại để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh

T-34-2 Trung Quốc

Thêm vào So sánh Xe đã thêm vào so sánh Thêm cấu hình xe để so sánh Cấu hình xe đã thêm để so sánh
Thêm xe với cấu hình cơ bản để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh Thêm xe với cấu hình hiện tại để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh

T-34-2 không phải là một phiên bản nâng cấp của T-34, là một chiếc xe hoàn toàn khác. Các kỹ sư Trung Quốc thiết kế T-34-2 như một phiên bản tương tự của xe tăng Liên Xô T-54. Tuy nhiên sau đó Liên Xô đã chuyển giao công nghệ sản xuất T-54 cho Trung Quốc, và vì vậy dự án T-34-2 đã bị ngừng.

Quốc gia Trung Quốc Trung Quốc
Cấp Cấp VIII
Loại Tăng hạng Trung Tăng hạng Trung
Giá Bạc 2.480.000 Kinh nghiệm 105.000
Vai trò Tăng hạng Trung Toàn diện Tăng hạng Trung Toàn diện

Kíp lái

Thành viên Tổ lái Chỉ huy
Thành viên Tổ lái Pháo thủ
Thành viên Tổ lái Lái xe
Thành viên Tổ lái Nạp đạn viên

Nạp đạn viên

Liên lạc viên

VII

T-34-2

VII

Type 102S1

IX

A-220

VII

T-34-2

VI

85 mm S-53

VIII

T-34-2 model 2

VIII

12150L

X

A-220A

VI

85 mm 56-85JT

IX

12150LS

VIII

T-34-2 model 2

VII

100 mm 44-100JT

VIII

100 mm 59-100T

VIII

122 mm 371-122JTX

Đặc tính

Hỏa lực

160 / 160 / 280 HP Sát thương
126 / 167 / 43 mm Độ Xuyên giáp
4,50 giây Thời gian nạp đạn
13,33 viên/phút Tốc độ bắn
2.133 HP/phút Sát thương mỗi Phút
2,30 giây Thời gian Ngắm
0,42 m Độ phân tán ở cự ly 100 m
50 viên Cơ số Đạn

Độ cơ động

31,80 / 33,50 tấn Trọng lượng/Sức tải Tối đa
500 mã lực Công suất Động cơ
15,72 mã lực/tấn Công suất Riêng
56 km/h Tốc độ Tối đa
44 độ/giây Tốc độ Quay
44 độ/giây Tốc độ Xoay Tháp pháo

Khả năng Sống sót

1.300 HP Sức Kháng cự
100 / 45 / 45 mm Giáp Thân
170 / 120 / 60 mm Giáp Tháp pháo
10,03 giây Thời gian sửa xích

Phát hiện

370 m Tầm Nhìn
600 m Tầm tín hiệu

Các đặc tính được ghi đều thuộc về xe có kíp lái thành thạo 100%.

Đóng