Chi tiết Tour đấu
-
Định dạng Đội
3
+ 1 lính dự bị
-
Chế độ đánh
Attack/Defense
-
Cấp xe
I
-
III
-
Tổng cấp xe cho phép
9
Bản đồ
Prokhorovka
Mines
Himmelsdorf
Cliff
Đội đã được nhận
Đội
|
Máy chủ game
|
Tùy chọn đăng ký
|
(Đội chưa được xác nhận)
|
|
|
Điều lệ
-
Stage structure
-
Schedule
-
Match Format
-
Round robin points
-
Detailed points rule
-
Draw rule
Stage structure
Stage structure
- Stage 1 : Round robin with 8 groups, Bo1
- Top 1 team in each group advances to Stage 2
- Stage 2 : Single elimination, Bo3
Schedule
Schedule
- Stage 1 : 5/22, 20:00 (UTC+8)
- Stage 2 : 5/29, 20:00 (UTC+8)
Match Format
Match Format
- Match mode : Attack / Defense
- Match size : 3 vs 3
- Tier format : Tier 3 tanks, total 9 tier points
- Battle duration : 5 mins (2 mins break)
Round robin points
Round robin points
- Round victory : 3 points
- Round draw : 1 points
- Round defeat : 0 points
Detailed points rule
Detailed points rule
- All of 1st placed teams in each group advances to Stage 2
Draw rule
Draw rule
- If a Stage 2 battle ends without a winning condition, both teams will be automatically eliminated.
Phe thắng Tour đấu
|
Đội
Đội
|
Chỉ huy
Chỉ huy
|
Máy chủ game
Máy chủ game
|
Tùy chọn đăng ký
Tùy chọn đăng ký
|
|
|
|
|
|
Phần thưởng
Đối với các đội đạt thứ hạng đủ cao, mọi thành viên, trừ lính dự bị, sẽ nhận được phần thưởng xứng đáng.
Vị trí
|
Phần thưởng
|
Stage 2
|
1st place: 1000 Gold /2nd place: 750 Gold /3-8th: 500 Gold per player for each team
|
Stage 1
|
2nd: 300 Gold /3rd: 150 Gold /4th: 150 Gold /5th: 100 Gold /6th: 100 Gold /7th: 100 Gold per player for each team
|
Nhánh Tour đấu
Quá nhiều đội để tạo một nhánh đấu: /64
Không có thông tin nào về giai đoạn này.
Quá nhiều đội để tạo một nhánh đấu: /32
Không có thông tin nào về giai đoạn này.
# |
Đội
Đội
|
Số trận
Số trận
|
Chiến thắng
Chiến thắng
|
Thất bại
Thất bại
|
Hòa
Hòa
|
Điểm
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|