VII Type 4 Ju-To
Thêm vào So sánh
Thêm xe với cấu hình cơ bản để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh Thêm xe với cấu hình hiện tại để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh

Type 4 Ju-To Nhật Bản

Thêm vào So sánh Xe đã thêm vào so sánh Thêm cấu hình xe để so sánh Cấu hình xe đã thêm để so sánh
Thêm xe với cấu hình cơ bản để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh Thêm xe với cấu hình hiện tại để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh

Một dự án tăng hạng nặng Nhật, được xây dựng dựa trên kinh nghiệm chế tạo chiến xa cũng như tài liệu kỹ thuật của Đức. Sự tăng vọt nhu cầu về giáp và vũ khí khiến dự án này bị đóng lại ở giai đoạn thiết kế.

Quốc gia Nhật Bản Nhật Bản
Cấp Cấp VII
Loại Tặng hạng Nặng Tặng hạng Nặng
Giá Bạc 1.480.000 Kinh nghiệm 51.600
Vai trò Tăng hạng Nặng Toàn diện Tăng hạng Nặng Toàn diện

Kíp lái

Thành viên Tổ lái Chỉ huy
Thành viên Tổ lái Pháo thủ
Thành viên Tổ lái Lái xe
Thành viên Tổ lái Liên lạc viên
Thành viên Tổ lái Nạp đạn viên
VI

Shi-Ro

VI

Kawasaki Ha-9-IIe

X

Type 3 Ko

VI

Shi-Ro

VII

88 mm Tank Gun Type 3T

VII

Shi-Ro Kai

VIII

Kawasaki Ha-60-lb

VII

Shi-Ro 2

VII

105 mm Tank Gun Type 92T

Đặc tính

Hỏa lực

280 / 280 / 380 HP Sát thương
175 / 210 / 44 mm Độ Xuyên giáp
10,20 giây Thời gian nạp đạn
5,88 viên/phút Tốc độ bắn
1.647 HP/phút Sát thương mỗi Phút
2,30 giây Thời gian Ngắm
0,37 m Độ phân tán ở cự ly 100 m
70 viên Cơ số Đạn

Độ cơ động

51,45 / 60 tấn Trọng lượng/Sức tải Tối đa
770 mã lực Công suất Động cơ
14,97 mã lực/tấn Công suất Riêng
35 km/h Tốc độ Tối đa
28 độ/giây Tốc độ Quay
30 độ/giây Tốc độ Xoay Tháp pháo

Khả năng Sống sót

1.200 HP Sức Kháng cự
85 / 40 / 40 mm Giáp Thân
170 / 60 / 40 mm Giáp Tháp pháo
12,03 giây Thời gian sửa xích

Phát hiện

360 m Tầm Nhìn
750 m Tầm tín hiệu

Các đặc tính được ghi đều thuộc về xe có kíp lái thành thạo 100%.