X Vz. 71 Tesák
Thêm vào So sánh
Thêm xe với cấu hình cơ bản để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh Thêm xe với cấu hình hiện tại để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh

Vz. 71 Tesák Tiệp Khắc

Thêm vào So sánh Xe đã thêm vào so sánh Thêm cấu hình xe để so sánh Cấu hình xe đã thêm để so sánh
Thêm xe với cấu hình cơ bản để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh Thêm xe với cấu hình hiện tại để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh

Một tùy chọn phát triển các dự án tăng hạng nhẹ với vũ khí đa năng gồm cả súng tự động nạp đạn hai nòng. Chiếc xe được thiết kế nhằm bao quát càng nhiều nhiệm vụ càng tốt. Nó vừa là xe trinh sát linh hoạt, cơ động, vừa là tăng hỗ trợ có khả năng thọc sườn và khai hỏa các khẩu súng bắn nhanh. Đài vũ khí trên đầu giúp tiếp cận bảo trì đơn giản, có giá đỡ dễ dàng hoán đổi để gắn súng cỡ nòng khác làm trọng lượng xe không nặng thêm, trong khi vẫn đảm bảo khả năng phòng thủ cần thiết và góc nâng/hạ nòng lớn. Vào thời điểm hoàn thành các thiết kế, quân đội đã hết nhu cầu đối với Vz. 71. Vấn đề xe trinh sát được giải quyết bằng những cỗ máy khác, trong khi công nghệ giáp có bước tiến đáng kể. Bất kỳ phương tiện hạng nhẹ nào không lắp vũ khí tên lửa coi như vứt.

Quốc gia Tiệp Khắc Tiệp Khắc
Cấp Cấp X
Loại Tăng hạng Nhẹ Tăng hạng Nhẹ
Giá Bạc 6.100.000 Kinh nghiệm 242.560
Vai trò Tăng hạng Nhẹ Toàn diện Tăng hạng Nhẹ Toàn diện

Kíp lái

Thành viên Tổ lái Chỉ huy

Chỉ huy

Liên lạc viên

Thành viên Tổ lái Pháo thủ

Pháo thủ

Nạp đạn viên

Thành viên Tổ lái Lái xe
X

Vz. 71 Tesák

X

UTD-20-71TD

X

Radiostanice R-123T

X

Vz. 71 Tesák

X

57 mm automatický dvojkanón 535T

Xe này có khả năng thu về trái phiếu trong một số chế độ game nhất định.

Đặc tính

Hỏa lực

12 / 9 / 24 HP Sát thương
192 / 247 / 50 mm Độ Xuyên giáp
240,64 viên/phút Tốc độ bắn
1.200 viên/phút Tốc độ Bắn Liên thanh
240 HP/s Sát thương mỗi Giây
2.888 HP/phút Sát thương mỗi Phút
2 giây Thời gian Ngắm
0,40 m Độ phân tán ở cự ly 100 m
1.200 viên Cơ số Đạn
75 viên Số đạn trong băng
15 giây Thời gian nạp cả băng

Độ cơ động

17 / 19 tấn Trọng lượng/Sức tải Tối đa
650 mã lực Công suất Động cơ
38,24 mã lực/tấn Công suất Riêng
65 km/h Tốc độ Tối đa
45 độ/giây Tốc độ Quay
60 độ/giây Tốc độ Xoay Tháp pháo

Khả năng Sống sót

1.400 HP Sức Kháng cự
20 / 25 / 20 mm Giáp Thân
30 / 20 / 20 mm Giáp Tháp pháo
8,02 giây Thời gian sửa xích

Phát hiện

390 m Tầm Nhìn
730 m Tầm tín hiệu

Các đặc tính được ghi đều thuộc về xe có kíp lái thành thạo 100%.