IX LPT-67 Šelma
Thêm vào So sánh
Thêm xe với cấu hình cơ bản để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh Thêm xe với cấu hình hiện tại để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh

LPT-67 Šelma Tiệp Khắc

Thêm vào So sánh Xe đã thêm vào so sánh Thêm cấu hình xe để so sánh Cấu hình xe đã thêm để so sánh
Thêm xe với cấu hình cơ bản để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh Thêm xe với cấu hình hiện tại để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh

LPT-67 Šelma, tăng hạng nhẹ Tiệp Khắc, là một biến thể của khái niệm Spähpanzer nước Đức. Bố cục thân xe tương tự PT-76B và BTR-50 của Liên Xô, còn giáp trước được gia cố. Động cơ điêzen mạnh mẽ được lên kế hoạch trang bị để đảm bảo độ cơ động cần thiết. Khung gầm cũng độc đáo, sáu con lăn hỗ trợ đơn, ba bánh hỗ trợ mỗi bên và giảm xóc thủy lực ống lồng giàu năng lượng mang lại tốc độ cao. Lắp đặt các khẩu đồng-trục tự động nạp đạn 50 hoặc 57 mm cung cấp hỏa lực tốt. Dự án bị ngừng lại vì lý do kỹ thuật và kinh tế. Chiếc tăng không có khả năng lội nước và không thể chống lại trực thăng hay máy bay tấn công, đồng thời quá đắt để sản xuất.

Quốc gia Tiệp Khắc Tiệp Khắc
Cấp Cấp IX
Loại Tăng hạng Nhẹ Tăng hạng Nhẹ
Giá Bạc 3.592.000 Kinh nghiệm 185.490
Vai trò Tăng hạng Nhẹ Toàn diện Tăng hạng Nhẹ Toàn diện

Kíp lái

Thành viên Tổ lái Chỉ huy

Chỉ huy

Liên lạc viên

Thành viên Tổ lái Pháo thủ

Pháo thủ

Nạp đạn viên

Thành viên Tổ lái Lái xe
VIII

LPT-67 Šelma první model

VIII

DG-TK-61

X

Radiostanice R-123

VIII

LPT-67 Šelma první model

IX

50 mm protiletadlový dvojkanón ZK 500

IX

LPT-67 Šelma druhý model

IX

DG-TK-62

IX

LPT-67 Šelma druhý model

X

57 mm automatický dvojkanón 535Š

Đặc tính

Hỏa lực

8 / 6 / 16 HP Sát thương
173 / 222 / 50 mm Độ Xuyên giáp
277,78 viên/phút Tốc độ bắn
1.650 viên/phút Tốc độ Bắn Liên thanh
220 HP/s Sát thương mỗi Giây
2.222 HP/phút Sát thương mỗi Phút
2,20 giây Thời gian Ngắm
0,42 m Độ phân tán ở cự ly 100 m
1.600 viên Cơ số Đạn
100 viên Số đạn trong băng
18 giây Thời gian nạp cả băng

Độ cơ động

19,74 / 23 tấn Trọng lượng/Sức tải Tối đa
550 mã lực Công suất Động cơ
27,86 mã lực/tấn Công suất Riêng
62 km/h Tốc độ Tối đa
40 độ/giây Tốc độ Quay
50 độ/giây Tốc độ Xoay Tháp pháo

Khả năng Sống sót

1.140 HP Sức Kháng cự
20 / 20 / 20 mm Giáp Thân
25 / 20 / 20 mm Giáp Tháp pháo
8,91 giây Thời gian sửa xích

Phát hiện

370 m Tầm Nhìn
730 m Tầm tín hiệu

Các đặc tính được ghi đều thuộc về xe có kíp lái thành thạo 100%.