VIII 8,8 cm Pak 43 Jagdtiger
Thêm vào So sánh
Thêm xe với cấu hình cơ bản để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh Thêm xe với cấu hình hiện tại để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh

8,8 cm Pak 43 Jagdtiger Đức

Thêm vào So sánh Xe đã thêm vào so sánh Thêm cấu hình xe để so sánh Cấu hình xe đã thêm để so sánh
Thêm xe với cấu hình cơ bản để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh Thêm xe với cấu hình hiện tại để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh

Xe Premium

Vào năm 1945, yêu cầu sản xuất Jagdtiger tăng lên đáng kể, trong khi số lượng nòng pháo theo đúng thiết kế không đủ đáp ứng. Vì lý do đó, khoảng 20 xe tăng đã được trang bị khẩu 8,8 cm PaK 43 L/71.

Quốc gia Đức Đức
Cấp Cấp VIII
Loại Pháo Chống Tăng Pháo Chống Tăng
Vai trò Pháo Chống tăng Tấn công Pháo Chống tăng Tấn công

Kíp lái

Thành viên Tổ lái Chỉ huy
Thành viên Tổ lái Liên lạc viên
Thành viên Tổ lái Lái xe
Thành viên Tổ lái Pháo thủ
Thành viên Tổ lái Nạp đạn viên
Thành viên Tổ lái Nạp đạn viên
VIII

Jagdtiger 8,8

VII

Maybach HL 230 P30

VI

FuG 7 Ausf. F

VIII

8,8 cm Pak 43 L/71A

Đây là một xe tăng Premium. Tăng Premium mang về nhiều bạc và kinh nghiệm hơn sau mỗi trận, đồng thời còn cung cấp hàng loạt các lợi ích khác nữa.

Đặc tính

Hỏa lực

240 / 240 / 295 HP Sát thương
212 / 237 / 44 mm Độ Xuyên giáp
5,10 giây Thời gian nạp đạn
11,76 viên/phút Tốc độ bắn
2.824 HP/phút Sát thương mỗi Phút
1,80 giây Thời gian Ngắm
0,31 m Độ phân tán ở cự ly 100 m
68 viên Cơ số Đạn

Độ cơ động

69,68 / 74,85 tấn Trọng lượng/Sức tải Tối đa
700 mã lực Công suất Động cơ
10,05 mã lực/tấn Công suất Riêng
38 km/h Tốc độ Tối đa
32 độ/giây Tốc độ Quay
26 độ/giây Tốc độ Quay Nòng pháo

Khả năng Sống sót

1.500 HP Sức Kháng cự
250 / 80 / 80 mm Giáp Thân
12,03 giây Thời gian sửa xích

Phát hiện

390 m Tầm Nhìn
710 m Tầm tín hiệu

Các đặc tính được ghi đều thuộc về xe có kíp lái thành thạo 100%.

Đóng