II D1
Thêm vào So sánh
Thêm xe với cấu hình cơ bản để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh Thêm xe với cấu hình hiện tại để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh

D1 Pháp

Thêm vào So sánh Xe đã thêm vào so sánh Thêm cấu hình xe để so sánh Cấu hình xe đã thêm để so sánh
Thêm xe với cấu hình cơ bản để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh Thêm xe với cấu hình hiện tại để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh

Xe Sưu tập

Được bắt đầu phát triển từ năm 1929. Quá trình sản xuất hàng loạt bắt đầu vào năm 1930, với 160 chiếc được chế tạo tính đến năm 1935. Tổng số 152 chiếc đã chiến đấu ở Pháp. 18 chiếc bị quân đội Đức bắt giữ và sử dụng vào mục đích huấn luyện.

Quốc gia Pháp Pháp
Cấp Cấp II
Loại Tăng hạng Nhẹ Tăng hạng Nhẹ
Giá Bạc 3.800 Kinh nghiệm 0

Kíp lái

Thành viên Tổ lái Chỉ huy

Chỉ huy

Pháo thủ

Nạp đạn viên

Thành viên Tổ lái Lái xe
Thành viên Tổ lái Liên lạc viên
I

D1

I

Renault S4

II

ER 52

I

D1 Berliet

I

13.2 mm Hotchkiss mle. 1930

II

D1 bis

I

Renault S4F

II

Schneider Tourelle 2

II

25 mm Canon Raccourci mle. 1934

II

47 mm SA34

Đặc tính

Hỏa lực

8 / 8 HP Sát thương
23 / 36 mm Độ Xuyên giáp
131,07 viên/phút Tốc độ bắn
1.049 HP/phút Sát thương mỗi Phút
1,70 giây Thời gian Ngắm
0,54 m Độ phân tán ở cự ly 100 m
975 viên Cơ số Đạn
15 viên Số đạn trong băng
5 giây Thời gian nạp cả băng
5 viên Số đạn trong một cátxét
0,13 giây Nạp một viên trong cátxét
0,13 giây Thời gian nạp cả cátxét

Độ cơ động

11,34 / 12,19 tấn Trọng lượng/Sức tải Tối đa
65 mã lực Công suất Động cơ
5,73 mã lực/tấn Công suất Riêng
28 km/h Tốc độ Tối đa
32 độ/giây Tốc độ Quay
24 độ/giây Tốc độ Xoay Tháp pháo

Khả năng Sống sót

325 HP Sức Kháng cự
30 / 30 / 30 mm Giáp Thân
22 / 22 / 16 mm Giáp Tháp pháo
12,03 giây Thời gian sửa xích

Phát hiện

280 m Tầm Nhìn
300 m Tầm tín hiệu

Các đặc tính được ghi đều thuộc về xe có kíp lái thành thạo 100%.