VII Crusader 5.5-in. SP
Thêm vào So sánh
Thêm xe với cấu hình cơ bản để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh Thêm xe với cấu hình hiện tại để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh

Crusader 5.5-in. SP Anh

Thêm vào So sánh Xe đã thêm vào so sánh Thêm cấu hình xe để so sánh Cấu hình xe đã thêm để so sánh
Thêm xe với cấu hình cơ bản để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh Thêm xe với cấu hình hiện tại để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh

Một pháo tự hành dựa trên khung gầm của Crusader, gắn lựu pháo 140-mm. Chiếc xe này được phát triển sau khi kết thúc Thế Chiến II. Tuy nhiên, dự án bị ngừng lại ở giai đoạn chế tạo nguyên mẫu. Nó chưa bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt hay phục vụ trong biên chế.

Quốc gia Anh Anh
Cấp Cấp VII
Loại Pháo Tự hành Pháo Tự hành
Giá Bạc 1.440.000 Kinh nghiệm 64.750
Vai trò Pháo Tự hành Pháo Tự hành

Kíp lái

Thành viên Tổ lái Chỉ huy

Chỉ huy

Liên lạc viên

Thành viên Tổ lái Pháo thủ
Thành viên Tổ lái Lái xe
Thành viên Tổ lái Nạp đạn viên
Thành viên Tổ lái Nạp đạn viên
VI

Crusader Mk. II

IV

Nuffield Liberty Mk. III

V

WS No. 9

V

Q.F. 4.5-in. Howitzer

VII

Crusader 5.5-in. SP

V

Nuffield Liberty Mk. V

VI

WS No. 19 Mk. I

VII

B.L. 5.5-in. Gun

VII

WS No. 19 Mk. II

VIII

WS No. 19 Mk. III

Đặc tính

Hỏa lực

450 HP Sát thương
28 mm Độ Xuyên giáp
12 giây Thời gian nạp đạn
5 viên/phút Tốc độ bắn
2.250 HP/phút Sát thương mỗi Phút
4 giây Thời gian Ngắm
0,66 m Độ phân tán ở cự ly 100 m
75 viên Cơ số Đạn

Độ cơ động

17,59 / 19 tấn Trọng lượng/Sức tải Tối đa
395 mã lực Công suất Động cơ
22,45 mã lực/tấn Công suất Riêng
14 km/h Tốc độ Tối đa
30 độ/giây Tốc độ Quay
14 độ/giây Tốc độ Quay Nòng pháo

Khả năng Sống sót

350 HP Sức Kháng cự
28 / 28 / 12 mm Giáp Thân
15,04 giây Thời gian sửa xích

Phát hiện

275 m Tầm Nhìn
375 m Tầm tín hiệu

Các đặc tính được ghi đều thuộc về xe có kíp lái thành thạo 100%.