IX ST-I
Thêm vào So sánh
Thêm xe với cấu hình cơ bản để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh Thêm xe với cấu hình hiện tại để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh

ST-I Liên Xô

Thêm vào So sánh Xe đã thêm vào so sánh Thêm cấu hình xe để so sánh Cấu hình xe đã thêm để so sánh
Thêm xe với cấu hình cơ bản để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh Thêm xe với cấu hình hiện tại để so sánh Bỏ xe khỏi so sánh

Dự án này được phát triển tại Nhà máy Số 92 vào năm 1945. Thiết kế ST-I đặc trưng với thân Object 701 (IS-4) nhưng khác biệt ở hệ thống giảm xóc và truyền động. Ngoài ra, tháp pháo của nó được xây dựng mới hoàn toàn. Chỉ tồn tại trên bản vẽ.

Quốc gia Liên Xô Liên Xô
Cấp Cấp IX
Loại Tặng hạng Nặng Tặng hạng Nặng
Giá Bạc 3.561.000 Kinh nghiệm 166.000
Vai trò Tăng hạng Nặng Tấn công Tăng hạng Nặng Tấn công

Kíp lái

Thành viên Tổ lái Chỉ huy

Chỉ huy

Liên lạc viên

Thành viên Tổ lái Pháo thủ
Thành viên Tổ lái Lái xe
Thành viên Tổ lái Nạp đạn viên
Thành viên Tổ lái Nạp đạn viên
VIII

ST-I

VIII

V-11

VII

10RK

VIII

Object 701-1

VIII

122 mm D-25TS

IX

ST-IM

IX

V-12P

IX

12RT

IX

122 mm BL-9

X

R-113

IX

ST-I

X

122 mm M62-T2

Đặc tính

Hỏa lực

390 / 390 / 530 HP Sát thương
217 / 270 / 61 mm Độ Xuyên giáp
12 giây Thời gian nạp đạn
5 viên/phút Tốc độ bắn
1.950 HP/phút Sát thương mỗi Phút
3 giây Thời gian Ngắm
0,44 m Độ phân tán ở cự ly 100 m
30 viên Cơ số Đạn

Độ cơ động

57,74 / 58,90 tấn Trọng lượng/Sức tải Tối đa
650 mã lực Công suất Động cơ
11,26 mã lực/tấn Công suất Riêng
40 km/h Tốc độ Tối đa
24 độ/giây Tốc độ Quay
22 độ/giây Tốc độ Xoay Tháp pháo

Khả năng Sống sót

1.800 HP Sức Kháng cự
150 / 140 / 100 mm Giáp Thân
170 / 170 / 160 mm Giáp Tháp pháo
12,03 giây Thời gian sửa xích

Phát hiện

360 m Tầm Nhìn
440 m Tầm tín hiệu

Các đặc tính được ghi đều thuộc về xe có kíp lái thành thạo 100%.

Đóng