Chi tiết Tour đấu
-
Định dạng Đội
3
+ 1 lính dự bị
-
Chế độ đánh
Encounter battle,
Attack/Defense
-
Cấp xe
VI
-
Tổng cấp xe cho phép
18
-
Thông tin thêm
Minimal Requirements: To avoid the scenario of technical victory/defeats. Please follow these minimal requirements when the tournament lobby opens! (1) In-game Roster: At least 2 players (2) Total Tier: At least 12 Tier Points
Bản đồ
Steppes
Mines
Ruinberg
Himmelsdorf
Siegfried Line
Ensk
Đội đã được nhận
Đội
|
Máy chủ game
|
Tùy chọn đăng ký
|
(Đội chưa được xác nhận)
|
|
|
Điều lệ
-
Stage Structure:
-
Date Schedule:
-
Regulations:
Stage Structure:
Stage Structure:
- Stage 1: Round Robin, Bo1 (8 groups)
- Stage 2: Single Elimination, Bo3
Date Schedule:
Date Schedule:
- Stage 1: Monday, 19:00 (UTC+8)
- Stage 2: Wednesday, 19:00 (UTC+8)
Regulations:
Regulations:
- Game Mode:
- Stage 1 - Encounter
- Stage 2 - Attack/Defense
- Battle Time: 7 minutes (2 mins break)
- Roster Limit: 3 players + 1 reserve (max 4 players)
- Max Teams: 64 teams
- Format: 3/18 (3x Tier 6)
Phe thắng Tour đấu
|
Đội
Đội
|
Chỉ huy
Chỉ huy
|
Máy chủ game
Máy chủ game
|
Tùy chọn đăng ký
Tùy chọn đăng ký
|
|
|
|
|
|
Phần thưởng
Đối với các đội đạt thứ hạng đủ cao, mọi thành viên, trừ lính dự bị, sẽ nhận được phần thưởng xứng đáng.
Vị trí
|
Phần thưởng
|
Stage 2:
|
|
1st Place
|
1500 gold per player
|
2nd Place
|
1000 gold per player
|
3rd/4th Place
|
750 gold per player
|
5th/8th Place
|
500 gold per player
|
9th/16th Place
|
250 gold per player
|
Stage 1:
|
|
1st/2nd Place
|
Teams advance to stage 2
|
3rd/4th Place
|
100 gold per player
|
Nhánh Tour đấu
Quá nhiều đội để tạo một nhánh đấu: /64
Không có thông tin nào về giai đoạn này.
Quá nhiều đội để tạo một nhánh đấu: /32
Không có thông tin nào về giai đoạn này.
# |
Đội
Đội
|
Số trận
Số trận
|
Chiến thắng
Chiến thắng
|
Thất bại
Thất bại
|
Hòa
Hòa
|
Điểm
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|